Có 2 kết quả:

上鞋 shàng xié ㄕㄤˋ ㄒㄧㄝˊ鞝鞋 shàng xié ㄕㄤˋ ㄒㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to sole a shoe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sole a shoe
(2) also written 上鞋[shang4 xie2]

Bình luận 0